Vietnamese Meaning of imperial decree
Sắc lệnh hoàng gia
Other Vietnamese words related to Sắc lệnh hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperial decree
- imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh
- imperial beard => Râu hoàng gia
- imperial => đế quốc
- imperia => đế chế
- imperforation => không đục lỗ
- imperforated => Không có lỗ
- imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ
- imperforate => Không đục lỗ
- imperforata => không lỗ
- imperforable => không thể đục thủng
- imperial elephant => Con voi hoàng gia
- imperial gallon => Gallon Anh
- imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản
- imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế
- imperial moth => Thiêu thân hoàng đế
- imperialism => Chủ nghĩa đế quốc
- imperialist => đế quốc chủ nghĩa
- imperialistic => đế quốc chủ nghĩa
- imperialities => chủ nghĩa đế quốc
- imperiality => chủ nghĩa đế quốc
Definitions and Meaning of imperial decree in English
imperial decree (n)
a decree issued by a sovereign ruler
FAQs About the word imperial decree
Sắc lệnh hoàng gia
a decree issued by a sovereign ruler
No synonyms found.
No antonyms found.
imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh, imperial beard => Râu hoàng gia, imperial => đế quốc, imperia => đế chế, imperforation => không đục lỗ,