Vietnamese Meaning of imperialities
chủ nghĩa đế quốc
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa đế quốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperialities
- imperialistic => đế quốc chủ nghĩa
- imperialist => đế quốc chủ nghĩa
- imperialism => Chủ nghĩa đế quốc
- imperial moth => Thiêu thân hoàng đế
- imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế
- imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản
- imperial gallon => Gallon Anh
- imperial elephant => Con voi hoàng gia
- imperial decree => Sắc lệnh hoàng gia
- imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh
Definitions and Meaning of imperialities in English
imperialities (pl.)
of Imperiality
FAQs About the word imperialities
chủ nghĩa đế quốc
of Imperiality
No synonyms found.
No antonyms found.
imperialistic => đế quốc chủ nghĩa, imperialist => đế quốc chủ nghĩa, imperialism => Chủ nghĩa đế quốc, imperial moth => Thiêu thân hoàng đế, imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế,