Vietnamese Meaning of imperial elephant
Con voi hoàng gia
Other Vietnamese words related to Con voi hoàng gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperial elephant
- imperial decree => Sắc lệnh hoàng gia
- imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh
- imperial beard => Râu hoàng gia
- imperial => đế quốc
- imperia => đế chế
- imperforation => không đục lỗ
- imperforated => Không có lỗ
- imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ
- imperforate => Không đục lỗ
- imperforata => không lỗ
- imperial gallon => Gallon Anh
- imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản
- imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế
- imperial moth => Thiêu thân hoàng đế
- imperialism => Chủ nghĩa đế quốc
- imperialist => đế quốc chủ nghĩa
- imperialistic => đế quốc chủ nghĩa
- imperialities => chủ nghĩa đế quốc
- imperiality => chủ nghĩa đế quốc
- imperialize => đế quốc hóa
Definitions and Meaning of imperial elephant in English
imperial elephant (n)
largest known mammoth; of America
FAQs About the word imperial elephant
Con voi hoàng gia
largest known mammoth; of America
No synonyms found.
No antonyms found.
imperial decree => Sắc lệnh hoàng gia, imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh, imperial beard => Râu hoàng gia, imperial => đế quốc, imperia => đế chế,