Vietnamese Meaning of imperforation
không đục lỗ
Other Vietnamese words related to không đục lỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperforation
- imperforated => Không có lỗ
- imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ
- imperforate => Không đục lỗ
- imperforata => không lỗ
- imperforable => không thể đục thủng
- imperfectness => sự không hoàn hảo
- imperfectly => không hoàn hảo
- imperfective aspect => thể chưa hoàn thành
- imperfective => không hoàn hảo
- imperfection => sự không hoàn hảo
- imperia => đế chế
- imperial => đế quốc
- imperial beard => Râu hoàng gia
- imperial capacity unit => Đơn vị dung tích Anh
- imperial decree => Sắc lệnh hoàng gia
- imperial elephant => Con voi hoàng gia
- imperial gallon => Gallon Anh
- imperial japanese morning glory => Vinh quang buổi sáng hoàng gia Nhật Bản
- imperial mammoth => Voi ma mút hoàng đế
- imperial moth => Thiêu thân hoàng đế
Definitions and Meaning of imperforation in English
imperforation (n.)
The state of being without perforation.
FAQs About the word imperforation
không đục lỗ
The state of being without perforation.
No synonyms found.
No antonyms found.
imperforated => Không có lỗ, imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ, imperforate => Không đục lỗ, imperforata => không lỗ, imperforable => không thể đục thủng,