Vietnamese Meaning of imperfective
không hoàn hảo
Other Vietnamese words related to không hoàn hảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imperfective
- imperfection => sự không hoàn hảo
- imperfectible => không hoàn hảo
- imperfectibility => sự không hoàn hảo
- imperfect tense => Thì quá khứ chưa hoàn thành
- imperfect => không hoàn hảo
- imperdible => kim băng
- imperdibility => Không thể phá hủy
- impercipient => không nhận thức
- imperceptive => không nhận thấy được
- imperception => Thiếu nhận thức
- imperfective aspect => thể chưa hoàn thành
- imperfectly => không hoàn hảo
- imperfectness => sự không hoàn hảo
- imperforable => không thể đục thủng
- imperforata => không lỗ
- imperforate => Không đục lỗ
- imperforate hymen => Màng trinh không có lỗ
- imperforated => Không có lỗ
- imperforation => không đục lỗ
- imperia => đế chế
Definitions and Meaning of imperfective in English
imperfective (n)
aspect without regard to the beginning or completion of the action of the verb
FAQs About the word imperfective
không hoàn hảo
aspect without regard to the beginning or completion of the action of the verb
No synonyms found.
No antonyms found.
imperfection => sự không hoàn hảo, imperfectible => không hoàn hảo, imperfectibility => sự không hoàn hảo, imperfect tense => Thì quá khứ chưa hoàn thành, imperfect => không hoàn hảo,