Vietnamese Meaning of placability

Khả năng xoa dịu

Other Vietnamese words related to Khả năng xoa dịu

Definitions and Meaning of placability in English

Webster

placability (n.)

The quality or state of being placable or appeasable; placable disposition.

FAQs About the word placability

Khả năng xoa dịu

The quality or state of being placable or appeasable; placable disposition.

thuận tiện ,sự nhượng bộ,sự thân thiện,sự nhẹ nhàng,tính xã hội,sự hòa nhã,sự thân thiện,thân thiện,chống xâm lược,lòng nhân từ

sự xâm lược,tính gây hấn,tính côn đồ,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi,sự chống đối,tính đối kháng

pku test => xét nghiệm PKU, pku => Bệnh phenylketon niệu, pkd => pcd, pj's => đồ ngủ, pizzicato => Pizzicato,