Vietnamese Meaning of placarding
áp phích
Other Vietnamese words related to áp phích
Nearest Words of placarding
Definitions and Meaning of placarding in English
placarding (p. pr. & vb. n.)
of Placard
FAQs About the word placarding
áp phích
of Placard
thông báo,ghi sổ,xuất bản,quảng cáo,thanh toán,rực rỡ,phát sóng,cuộc gọi,tuyên bố,đóng đinh
xóa,Hạ xuống
placarded => dán áp phích, placard => Bảng hiệu, placableness => sự dễ chịu, placable => dễ hòa giải, placability => Khả năng xoa dịu,