FAQs About the word argufier

người thích tranh cãi

dispute, debate, wrangle

luật sư,cãi cọ,người dự thi,người tranh luận,bị cáo,tranh chấp,kẻ tranh chấp,máy bay tiêm kích,nguyên đơn,hay cãi nhau

No antonyms found.

argufied => lập luận, argues => cho rằng, argots => tiếng lóng, argle-bargles => Cãi vã, arena theaters => Sân khấu đấu trường,