FAQs About the word squalling

chói tai

characterized by short periods of noisy commotion

hét,tiếng hét,tiếng kêu,khóc,trùng trùng nhạc nhạc,rít lên,chói tai,than khóc,Tiếng la hét,tiếng hú

tiếng lẩm bẩm,lời thì thầm,thì thầm

squall line => Tuyến giông, squall => gió giật, squalidness => sự khốn cùng, squalidly => thê thảm, squalidae => cá nhám,