Vietnamese Meaning of squalling
chói tai
Other Vietnamese words related to chói tai
Nearest Words of squalling
Definitions and Meaning of squalling in English
squalling (s)
characterized by short periods of noisy commotion
FAQs About the word squalling
chói tai
characterized by short periods of noisy commotion
hét,tiếng hét,tiếng kêu,khóc,trùng trùng nhạc nhạc,rít lên,chói tai,than khóc,Tiếng la hét,tiếng hú
tiếng lẩm bẩm,lời thì thầm,thì thầm
squall line => Tuyến giông, squall => gió giật, squalidness => sự khốn cùng, squalidly => thê thảm, squalidae => cá nhám,