FAQs About the word shrilling

chói tai

a continuing shrill noiseof Shrill

hét,tiếng hét,tiếng kêu,khóc,trùng trùng nhạc nhạc,rít lên,chói tai,Tiếng la hét,tiếng hú,khóc

tiếng lẩm bẩm,lời thì thầm,thì thầm

shrill-gorged => chói tai, shrilled => hét lên, shrill => chói tai, shrike => chim cắt, shright => tiếng hét,