FAQs About the word shright

tiếng hét

imp. & p. p. of Shriek., A shriek; shrieking.

No synonyms found.

No antonyms found.

shrift => xưng tội, shrieve => Cảnh sát trưởng, shrievalty => chức vụ cảnh sát trưởng, shrieval => của cảnh sát trưởng, shrieking => tiếng hét,