Vietnamese Meaning of shrillness
độ chói
Other Vietnamese words related to độ chói
Nearest Words of shrillness
Definitions and Meaning of shrillness in English
shrillness (n)
the quality of being sharp or harsh to the senses
having the timbre of a loud high-pitched sound
shrillness (n.)
The quality or state of being shrill.
FAQs About the word shrillness
độ chói
the quality of being sharp or harsh to the senses, having the timbre of a loud high-pitched soundThe quality or state of being shrill.
ồn ào,độ nghiêm,mức độ nghiêm trọng,độc lực,vitriol,vị chua,Độ chua,Hăng,sự cay đắng,độ sắc nét
sự mềm mại,sự nhẹ nhàng,sự ôn hòa,lòng tốt
shrilling => chói tai, shrill-gorged => chói tai, shrilled => hét lên, shrill => chói tai, shrike => chim cắt,