Vietnamese Meaning of profanity
lời tục tĩu
Other Vietnamese words related to lời tục tĩu
Nearest Words of profanity
- profess => thú nhận
- professed => chuyên nghiệp
- professedly => tự nhận
- professing => tự nhận
- profession => nghề nghiệp
- professional => chuyên gia
- professional association => Hiệp hội chuyên nghiệp
- professional baseball => Bóng chày chuyên nghiệp
- professional basketball => Bóng rổ chuyên nghiệp
- professional boxing => Quyền Anh chuyên nghiệp
Definitions and Meaning of profanity in English
profanity (n)
vulgar or irreverent speech or action
FAQs About the word profanity
lời tục tĩu
vulgar or irreverent speech or action
Lời nguyền,chửi rủa,tiếng tục,ngôn ngữ,thề,Từ thô tục,lời chửi thề,lời nói tục tĩu,biệt danh,từ bốn chữ
Tính phù hợp,tính đúng đắn,sự đàng hoàng,lễ nghi,nham nhở,Làm bộ e lệ,sự giả tạo,tính giả dối,Thanh giáo,Thể chất
profaneness => phạm thượng, profanely => báng bổ, profaned => báng bổ, profane => tục tĩu, profanatory => báng bổ,