Vietnamese Meaning of professional baseball
Bóng chày chuyên nghiệp
Other Vietnamese words related to Bóng chày chuyên nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of professional baseball
- professional basketball => Bóng rổ chuyên nghiệp
- professional boxing => Quyền Anh chuyên nghiệp
- professional dancer => Vận động viên nhảy chuyên nghiệp
- professional football => bóng đá chuyên nghiệp
- professional golf => golf chuyên nghiệp
- professional golfer => Golfer chuyên nghiệp
- professional life => Cuộc sống chuyên nghiệp
- professional organisation => Tổ chức chuyên nghiệp
- professional organization => Tổ chức nghề nghiệp
- professional person => người chuyên nghiệp
Definitions and Meaning of professional baseball in English
professional baseball (n)
playing baseball for money
FAQs About the word professional baseball
Bóng chày chuyên nghiệp
playing baseball for money
No synonyms found.
No antonyms found.
professional association => Hiệp hội chuyên nghiệp, professional => chuyên gia, profession => nghề nghiệp, professing => tự nhận, professedly => tự nhận,