Vietnamese Meaning of profanely
báng bổ
Other Vietnamese words related to báng bổ
- vật lý
- thế tục
- cơ thái dương
- vô thần
- Vô thần
- vô thần
- trần tục
- dân ngoại
- không theo tôn giáo
- Báng bổ
- thân thể
- Hạ sĩ
- trần tục
- bất hiếu
- thiếu tôn trọng
- thế tục
- thế tục
- đặt
- vật liệu
- phi giáo phái
- không giáo phái
- ngoại giáo
- không tôn giáo
- phạm thánh
- quan trọng
- Trái đất
- trên đất liền
- không được thánh hiến
- không được thánh hiến
- thế tục
- không phải tăng lữ
Nearest Words of profanely
Definitions and Meaning of profanely in English
profanely (r)
with curses
in an irreverent or profane manner
FAQs About the word profanely
báng bổ
with curses, in an irreverent or profane manner
vật lý,thế tục,cơ thái dương,vô thần,Vô thần,vô thần,trần tục,dân ngoại,không theo tôn giáo,Báng bổ
thiêng liêng,thánh,tôn giáo,thiêng liêng,tinh thần,tận hiến,mộ đạo,sùng đạo,linh thiêng,siêu hình
profaned => báng bổ, profane => tục tĩu, profanatory => báng bổ, profanation => báng bổ, prof => giáo sư,