Vietnamese Meaning of productively
chủ động
Other Vietnamese words related to chủ động
Nearest Words of productively
- productive => hiệu quả
- production order => lệnh sản xuất
- production line => Dây chuyền sản xuất
- production cost => Chi phí sản xuất
- production => sản xuất
- product research => Nghiên cứu sản phẩm
- product line => Dòng sản phẩm
- product introduction => Giới thiệu sản phẩm
- product development => Phát triển sản phẩm
- product => sản phẩm
Definitions and Meaning of productively in English
productively (r)
in a productive way
FAQs About the word productively
chủ động
in a productive way
mang tính xây dựng,sáng tạo,nhân quả,có tính hình thành,có ảnh hưởng
không có hiệu quả,không tạo ra năng suất,không mang tính xây dựng
productive => hiệu quả, production order => lệnh sản xuất, production line => Dây chuyền sản xuất, production cost => Chi phí sản xuất, production => sản xuất,