FAQs About the word productively

chủ động

in a productive way

mang tính xây dựng,sáng tạo,nhân quả,có tính hình thành,có ảnh hưởng

không có hiệu quả,không tạo ra năng suất,không mang tính xây dựng

productive => hiệu quả, production order => lệnh sản xuất, production line => Dây chuyền sản xuất, production cost => Chi phí sản xuất, production => sản xuất,