FAQs About the word sinlessness

vô tội

the state of being unsullied by sin or moral wrong; lacking a knowledge of evil

sự trong trắng,sự trong sạch,vô tội,lòng tốt,vô hại,incorruptibility,đạo đức,công lý,đức hạnh,Đạo đức

sự trách móc,tội,lỗi,cảm giác tội lỗi,trách nhiệm,lỗi,tham nhũng,tội phạm,Tàn tệ,cái ác

sinless => vô tội, sinking spell => Câu thần chú nhấn chìm, sinking fund => quỹ chìm, sinking feeling => Cảm giác chìm xuống, sinking => chìm xuống,