Vietnamese Meaning of undemocratic
phi dân chủ
Other Vietnamese words related to phi dân chủ
Nearest Words of undemocratic
- undemanding => không đòi hỏi
- undelineated => không xác định
- undeify => loại bỏ lệnh thiêng liêng
- undefined => Chưa xác định
- undefine => chưa xác định
- undefinable => không thể xác định
- undefiled => không ô uế
- undeferential => thiếu tôn trọng
- undefended => không được bảo vệ
- undefendable => không thể bảo vệ
- undemocratically => phản dân chủ
- undemonstrative => không biểu lộ
- undeniable => Không thể chối cãi
- undeniably => không thể phủ nhận
- undenominational => phi giáo phái
- undepartable => không thể chia tay
- undependability => không đáng tin cậy
- undependable => không đáng tin cậy
- undependableness => thiếu tin cậy
- undependably => không đáng tin cậy
Definitions and Meaning of undemocratic in English
undemocratic (a)
not in agreement with or according to democratic doctrine or practice or ideals
FAQs About the word undemocratic
phi dân chủ
not in agreement with or according to democratic doctrine or practice or ideals
Không dân chủ,chuyên quyền,chuyên chế,độc tài,quân chủ,quân chủ,quân chủ,bạo ngược,bạo ngược,chế độ độc tài
dân chủ,phổ biến,Đảng cộng hòa,người đại diện,tự quản,người theo chủ nghĩa tự do,phi toàn trị,tự quản
undemanding => không đòi hỏi, undelineated => không xác định, undeify => loại bỏ lệnh thiêng liêng, undefined => Chưa xác định, undefine => chưa xác định,