Vietnamese Meaning of undefendable
không thể bảo vệ
Other Vietnamese words related to không thể bảo vệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undefendable
- undefended => không được bảo vệ
- undeferential => thiếu tôn trọng
- undefiled => không ô uế
- undefinable => không thể xác định
- undefine => chưa xác định
- undefined => Chưa xác định
- undeify => loại bỏ lệnh thiêng liêng
- undelineated => không xác định
- undemanding => không đòi hỏi
- undemocratic => phi dân chủ
Definitions and Meaning of undefendable in English
undefendable (s)
not defended or capable of being defended
FAQs About the word undefendable
không thể bảo vệ
not defended or capable of being defended
No synonyms found.
No antonyms found.
undefeated => bất bại, undefeasible => Không thể bác bỏ, undefatigable => bền bỉ, undeeded => chưa thực hiện, undedicated => không chuyên dụng,