Vietnamese Meaning of undeify
loại bỏ lệnh thiêng liêng
Other Vietnamese words related to loại bỏ lệnh thiêng liêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undeify
- undelineated => không xác định
- undemanding => không đòi hỏi
- undemocratic => phi dân chủ
- undemocratically => phản dân chủ
- undemonstrative => không biểu lộ
- undeniable => Không thể chối cãi
- undeniably => không thể phủ nhận
- undenominational => phi giáo phái
- undepartable => không thể chia tay
- undependability => không đáng tin cậy
Definitions and Meaning of undeify in English
undeify (v. t.)
To degrade from the state of deity; to deprive of the character or qualities of a god; to deprive of the reverence due to a god.
FAQs About the word undeify
loại bỏ lệnh thiêng liêng
To degrade from the state of deity; to deprive of the character or qualities of a god; to deprive of the reverence due to a god.
No synonyms found.
No antonyms found.
undefined => Chưa xác định, undefine => chưa xác định, undefinable => không thể xác định, undefiled => không ô uế, undeferential => thiếu tôn trọng,