Vietnamese Meaning of undefine
chưa xác định
Other Vietnamese words related to chưa xác định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undefine
- undefined => Chưa xác định
- undeify => loại bỏ lệnh thiêng liêng
- undelineated => không xác định
- undemanding => không đòi hỏi
- undemocratic => phi dân chủ
- undemocratically => phản dân chủ
- undemonstrative => không biểu lộ
- undeniable => Không thể chối cãi
- undeniably => không thể phủ nhận
- undenominational => phi giáo phái
Definitions and Meaning of undefine in English
undefine (v. t.)
To make indefinite; to obliterate or confuse the definition or limitations of.
FAQs About the word undefine
chưa xác định
To make indefinite; to obliterate or confuse the definition or limitations of.
No synonyms found.
No antonyms found.
undefinable => không thể xác định, undefiled => không ô uế, undeferential => thiếu tôn trọng, undefended => không được bảo vệ, undefendable => không thể bảo vệ,