Vietnamese Meaning of undependableness
thiếu tin cậy
Other Vietnamese words related to thiếu tin cậy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undependableness
- undependable => không đáng tin cậy
- undependability => không đáng tin cậy
- undepartable => không thể chia tay
- undenominational => phi giáo phái
- undeniably => không thể phủ nhận
- undeniable => Không thể chối cãi
- undemonstrative => không biểu lộ
- undemocratically => phản dân chủ
- undemocratic => phi dân chủ
- undemanding => không đòi hỏi
Definitions and Meaning of undependableness in English
undependableness (n)
the trait of not being dependable or reliable
FAQs About the word undependableness
thiếu tin cậy
the trait of not being dependable or reliable
No synonyms found.
No antonyms found.
undependable => không đáng tin cậy, undependability => không đáng tin cậy, undepartable => không thể chia tay, undenominational => phi giáo phái, undeniably => không thể phủ nhận,