Vietnamese Meaning of under wraps
bí mật
Other Vietnamese words related to bí mật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of under wraps
- underachieve => đạt kết quả thấp
- underachievement => Kém phát triển
- underachiever => Kẻ kém cỏi
- underact => Diễn xuất ít hơn
- underaction => đang được hành động
- underactive => Dưới hoạt động bình thường
- underactor => diễn viên bù nhìn
- underage => trẻ vị thành niên
- under-age => vị thành niên
- underagent => Đại lý phụ
Definitions and Meaning of under wraps in English
under wraps (s)
kept secret
FAQs About the word under wraps
bí mật
kept secret
No synonyms found.
No antonyms found.
under way => Đang diễn ra, under the weather => cảm thấy không khỏe, under the circumstances => trong hoàn cảnh này, under fire => Dưới hỏa lực, under attack => bị tấn công,