FAQs About the word underachieve

đạt kết quả thấp

perform less well or with less success than expected

No synonyms found.

No antonyms found.

under wraps => bí mật, under way => Đang diễn ra, under the weather => cảm thấy không khỏe, under the circumstances => trong hoàn cảnh này, under fire => Dưới hỏa lực,