Vietnamese Meaning of underachieve
đạt kết quả thấp
Other Vietnamese words related to đạt kết quả thấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underachieve
- underachievement => Kém phát triển
- underachiever => Kẻ kém cỏi
- underact => Diễn xuất ít hơn
- underaction => đang được hành động
- underactive => Dưới hoạt động bình thường
- underactor => diễn viên bù nhìn
- underage => trẻ vị thành niên
- under-age => vị thành niên
- underagent => Đại lý phụ
- underaid => cướp bóc kém
Definitions and Meaning of underachieve in English
underachieve (v)
perform less well or with less success than expected
FAQs About the word underachieve
đạt kết quả thấp
perform less well or with less success than expected
No synonyms found.
No antonyms found.
under wraps => bí mật, under way => Đang diễn ra, under the weather => cảm thấy không khỏe, under the circumstances => trong hoàn cảnh này, under fire => Dưới hỏa lực,