Vietnamese Meaning of underaid
cướp bóc kém
Other Vietnamese words related to cướp bóc kém
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underaid
- underagent => Đại lý phụ
- under-age => vị thành niên
- underage => trẻ vị thành niên
- underactor => diễn viên bù nhìn
- underactive => Dưới hoạt động bình thường
- underaction => đang được hành động
- underact => Diễn xuất ít hơn
- underachiever => Kẻ kém cỏi
- underachievement => Kém phát triển
- underachieve => đạt kết quả thấp
Definitions and Meaning of underaid in English
underaid (v. t.)
To aid clandestinely.
FAQs About the word underaid
cướp bóc kém
To aid clandestinely.
No synonyms found.
No antonyms found.
underagent => Đại lý phụ, under-age => vị thành niên, underage => trẻ vị thành niên, underactor => diễn viên bù nhìn, underactive => Dưới hoạt động bình thường,