Vietnamese Meaning of self-supporting
tự túc
Other Vietnamese words related to tự túc
Nearest Words of self-supporting
- self-suspended => tự đình chỉ
- self-suspicious => tự ngờ vực
- self-sustained => tự cung tự cấp
- self-sustaining => tự nuôi
- self-taught => tự học
- self-taught art => Nghệ thuật tự học
- self-torment => tự hành xác
- self-tormentor => kẻ tự hành hạ bản thân
- self-torture => Tự hành hạ
- self-trust => Niềm tin vào bản thân
Definitions and Meaning of self-supporting in English
self-supporting (s)
financially independent
FAQs About the word self-supporting
tự túc
financially independent
độc lập,tự chủ,miễn phí,mạnh mẽ,độc lập,tự lực cánh sinh,tự cung tự cấp,tự cung tự cấp,tự chủ,tự chủ
phụ thuộc,bất lực,không đầy đủ,bất tài,Không đủ,phụ thuộc,Yếu,bất lực
self-suggestion => Tự ám thị, self-sufficing => tự cung tự cấp, self-sufficient => tự chủ, self-sufficiency => tự túc, self-styled => tự xưng,