Vietnamese Meaning of self-slaughter
Tự tử
Other Vietnamese words related to Tự tử
Nearest Words of self-slaughter
Definitions and Meaning of self-slaughter in English
self-slaughter (n.)
Suicide.
FAQs About the word self-slaughter
Tự tử
Suicide.
Tự sát,Tử vì đạo,giết người,Tự tử,Tự sát,Máu,an tử,hành quyết,chơi không công bằng,mổ bụng
No antonyms found.
self-serving => ích kỷ, self-service => tự phục vụ, self-seeking => ích kỷ, self-seeker => người ích kỷ, self-seeded => tự gieo,