FAQs About the word self-slaughter

Tự tử

Suicide.

Tự sát,Tử vì đạo,giết người,Tự tử,Tự sát,Máu,an tử,hành quyết,chơi không công bằng,mổ bụng

No antonyms found.

self-serving => ích kỷ, self-service => tự phục vụ, self-seeking => ích kỷ, self-seeker => người ích kỷ, self-seeded => tự gieo,