Vietnamese Meaning of deceitful
Xảo trá
Other Vietnamese words related to Xảo trá
Nearest Words of deceitful
Definitions and Meaning of deceitful in English
deceitful (s)
intended to deceive
marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of another
deceitful (a.)
Full of, or characterized by, deceit; serving to mislead or insnare; trickish; fraudulent; cheating; insincere.
FAQs About the word deceitful
Xảo trá
intended to deceive, marked by deliberate deceptiveness especially by pretending one set of feelings and acting under the influence of anotherFull of, or charac
Lừa gạt,không trung thực,SAI,gian lận,méo mó,hai mặt,Gây hiểu lầm,quyến rũ,lừa dối,Lừa đảo
trung thực,ĐÚNG,chân thật,trung thực,hợp pháp,hiệu lực
deceit => gian lận, decedent => Người quá cố, deceasing => người đã khuất, deceased person => người đã khuất, deceased => người đã khuất,