FAQs About the word deccapodal

decapod

Alt. of Deccapodous

No synonyms found.

No antonyms found.

deccan hemp => Cây gai dầu Deccan, deccagynous => mười nhị hoa mẫu đơn, decaying => phân hủy, decayer => mục nát, decayed => mục nát,