Vietnamese Meaning of nonbituminous
phi bitum
Other Vietnamese words related to phi bitum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonbituminous
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbeliever => người không tin
- nonbeing => hư vô
- nonbearing => không chịu lực
- nonautonomous => không tự chủ
- non-automatic => không tự động
- nonattention => sự bất chú
- nonattender => Vắng mặt
- nonattendance => Vắng mặt
- non-buoyant => Không nổi
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- noncaloric => không calo
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncarbonated => không có ga
- non-cash expense => Chi phí không phải tiền mặt
- non-catholic => không phải người Công giáo
- noncausal => không có nguyên nhân
- noncausative => không gây ra
- nonce => nonce
Definitions and Meaning of nonbituminous in English
nonbituminous (a.)
Containing no bitumen; not bituminous.
FAQs About the word nonbituminous
phi bitum
Containing no bitumen; not bituminous.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học, nonbelligerent => phi tham chiến, nonbeliever => người không tin, nonbeing => hư vô, nonbearing => không chịu lực,