Vietnamese Meaning of noncaloric
không calo
Other Vietnamese words related to không calo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noncaloric
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- non-buoyant => Không nổi
- nonbituminous => phi bitum
- nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học
- nonbelligerent => phi tham chiến
- nonbeliever => người không tin
- nonbeing => hư vô
- nonbearing => không chịu lực
- nonautonomous => không tự chủ
- non-automatic => không tự động
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncarbonated => không có ga
- non-cash expense => Chi phí không phải tiền mặt
- non-catholic => không phải người Công giáo
- noncausal => không có nguyên nhân
- noncausative => không gây ra
- nonce => nonce
- nonce word => từ vô nghĩa
- noncellular => Không tế bào
- nonchalance => thản nhiên
Definitions and Meaning of noncaloric in English
noncaloric (a)
of food have no (or few) calories
FAQs About the word noncaloric
không calo
of food have no (or few) calories
No synonyms found.
No antonyms found.
noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi, non-buoyant => Không nổi, nonbituminous => phi bitum, nonbiodegradable pollution => Ô nhiễm không phân hủy sinh học, nonbelligerent => phi tham chiến,