Vietnamese Meaning of noncellular
Không tế bào
Other Vietnamese words related to Không tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noncellular
- nonce word => từ vô nghĩa
- nonce => nonce
- noncausative => không gây ra
- noncausal => không có nguyên nhân
- non-catholic => không phải người Công giáo
- non-cash expense => Chi phí không phải tiền mặt
- noncarbonated => không có ga
- noncandidate => người không phải ứng cử viên
- noncaloric => không calo
- noncallable bond => Trái phiếu không thể bị triệu hồi
- nonchalance => thản nhiên
- nonchalant => thờ ơ
- nonchalantly => lãnh đạm
- nonchristian => phi Cơ đốc nhân
- non-christian priest => Linh mục không phải là người theo đạo Thiên chúa
- nonchurchgoing => không đi nhà thờ
- noncitizen => không phải công dân
- noncivilised => vô văn minh
- noncivilized => man rợ
- nonclaim => không đòi hỏi
Definitions and Meaning of noncellular in English
noncellular (a)
not made up of or divided into cells
FAQs About the word noncellular
Không tế bào
not made up of or divided into cells
No synonyms found.
No antonyms found.
nonce word => từ vô nghĩa, nonce => nonce, noncausative => không gây ra, noncausal => không có nguyên nhân, non-catholic => không phải người Công giáo,