FAQs About the word nonclaim

không đòi hỏi

A failure to make claim within the time limited by law; omission of claim.

No synonyms found.

No antonyms found.

noncivilized => man rợ, noncivilised => vô văn minh, noncitizen => không phải công dân, nonchurchgoing => không đi nhà thờ, non-christian priest => Linh mục không phải là người theo đạo Thiên chúa,