FAQs About the word noncolumned

không cột

not having columns

No synonyms found.

No antonyms found.

noncollapsible => Không thể gấp lại được, noncollapsable => Không thể thu lại được, noncoincident => không trùng hợp, noncoincidence => không trùng hợp, noncohesion => tính không dính,