FAQs About the word noncom

hạ sĩ

a military officer appointed from enlisted personnel

No synonyms found.

No antonyms found.

noncolumned => không cột, noncollapsible => Không thể gấp lại được, noncollapsable => Không thể thu lại được, noncoincident => không trùng hợp, noncoincidence => không trùng hợp,