Vietnamese Meaning of noncollapsible
Không thể gấp lại được
Other Vietnamese words related to Không thể gấp lại được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of noncollapsible
- noncollapsable => Không thể thu lại được
- noncoincident => không trùng hợp
- noncoincidence => không trùng hợp
- noncohesion => tính không dính
- noncoding dna => DNA phi mã hóa
- nonclassical => không kinh điển
- nonclaim => không đòi hỏi
- noncivilized => man rợ
- noncivilised => vô văn minh
- noncitizen => không phải công dân
- noncolumned => không cột
- noncom => hạ sĩ
- noncombatant => không chiến binh
- noncombinative => không kết hợp
- noncombining => Không kết hợp
- noncombustible => Chống cháy
- noncommercial => phi thương mại
- noncommissioned => Không được phân công
- noncommissioned officer => Sĩ quan không ủy nhiệm
- noncommittal => không ràng buộc
Definitions and Meaning of noncollapsible in English
noncollapsible (a)
not capable of collapsing
FAQs About the word noncollapsible
Không thể gấp lại được
not capable of collapsing
No synonyms found.
No antonyms found.
noncollapsable => Không thể thu lại được, noncoincident => không trùng hợp, noncoincidence => không trùng hợp, noncohesion => tính không dính, noncoding dna => DNA phi mã hóa,