FAQs About the word nonchurchgoing

không đi nhà thờ

no longer active or practicing

No synonyms found.

No antonyms found.

non-christian priest => Linh mục không phải là người theo đạo Thiên chúa, nonchristian => phi Cơ đốc nhân, nonchalantly => lãnh đạm, nonchalant => thờ ơ, nonchalance => thản nhiên,