Vietnamese Meaning of gentile
dân ngoại
Other Vietnamese words related to dân ngoại
Nearest Words of gentile
- gentil => tốt bụng
- gentianose => Gentiobiose
- gentianopsis thermalis => Gentianopsis thermalis
- gentianopsis holopetala => Gentianopsis holopetala
- gentianopsis detonsa => Gentianopsis detonsa
- gentianopsis crinita => Thanh đằng
- gentianopsis => Quả cử chỉ
- gentianopsid procera => Long đởm thảo
- gentianine => Gentianin
- gentianic => Long đởm
Definitions and Meaning of gentile in English
gentile (n)
a person who does not acknowledge your god
a person who is not a member of one's own religion; used in this sense by Mormons and Hindus
a Christian as contrasted with a Jew
a Christian
gentile (a)
belonging to or characteristic of non-Jewish peoples
gentile (a.)
One of a non-Jewish nation; one neither a Jew nor a Christian; a worshiper of false gods; a heathen.
Belonging to the nations at large, as distinguished from the Jews; ethnic; of pagan or heathen people.
Denoting a race or country; as, a gentile noun or adjective.
FAQs About the word gentile
dân ngoại
a person who does not acknowledge your god, a person who is not a member of one's own religion; used in this sense by Mormons and Hindus, a Christian as contras
dân ngoại,vô thần luận,Dân ngoại,người bái ngẫu,Thờ thần tượng,Người ngoại đạo,Kẻ ngoại đạo,Người vô tín,kẻ gian,không theo đạo thiên chúa
Kitô hữu,Người Do Thái,người Hồi giáo
gentil => tốt bụng, gentianose => Gentiobiose, gentianopsis thermalis => Gentianopsis thermalis, gentianopsis holopetala => Gentianopsis holopetala, gentianopsis detonsa => Gentianopsis detonsa,