Vietnamese Meaning of gentianopsid procera
Long đởm thảo
Other Vietnamese words related to Long đởm thảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gentianopsid procera
- gentianine => Gentianin
- gentianic => Long đởm
- gentianella quinquefolia => Long đởm thảo
- gentianella amarella => Canh thảo
- gentianella => long đởm thảo
- gentianales => Gentianales
- gentianaceous => gentianaceae
- gentianaceae => Long đởm
- gentiana villosa => Long đởm hoa tím
- gentiana thermalis => Long đởm
- gentianopsis => Quả cử chỉ
- gentianopsis crinita => Thanh đằng
- gentianopsis detonsa => Gentianopsis detonsa
- gentianopsis holopetala => Gentianopsis holopetala
- gentianopsis thermalis => Gentianopsis thermalis
- gentianose => Gentiobiose
- gentil => tốt bụng
- gentile => dân ngoại
- gentile-falcon => Cắt lùn
- gentilesse => lòng tốt
Definitions and Meaning of gentianopsid procera in English
gentianopsid procera (n)
small blue-flowered fringed gentian of east central North America
FAQs About the word gentianopsid procera
Long đởm thảo
small blue-flowered fringed gentian of east central North America
No synonyms found.
No antonyms found.
gentianine => Gentianin, gentianic => Long đởm, gentianella quinquefolia => Long đởm thảo, gentianella amarella => Canh thảo, gentianella => long đởm thảo,