Vietnamese Meaning of quarreling (with)

(cãi nhau với)

Other Vietnamese words related to (cãi nhau với)

Definitions and Meaning of quarreling (with) in English

quarreling (with)

No definition found for this word.

FAQs About the word quarreling (with)

(cãi nhau với)

(phản đối (đối với)),kêu be be,chỉ trích,tiếng mèo kêu,dèm pha,châm biếm,phàn nàn,càu nhàu,gầm gừ,phàn nàn

Chấp nhận,ổ bi,tiếng gà trống gáy,thú vị,bền,vui mừng,lấy,vỗ tay,cổ vũ,khoan dung

quarreled (with) => cãi nhau (với), quarrel (with) => cãi nhau (với), quantitating => Định lượng, quantitates => số lượng, quantitated => lượng hóa,