Vietnamese Meaning of quantitated
lượng hóa
Other Vietnamese words related to lượng hóa
- đã đo
- định lượng
- được đánh giá
- hiệu chuẩn
- đã được tính toán
- đã được đánh giá
- thế chấp
- đã đo
- sa thải
- Đã đánh dấu (tắt)
- đã định cỡ
- bao trùm
- cân
- thêm
- định giá
- xác nhận
- tính toán
- được mã hóa
- phỏng đoán
- quyết tâm
- Khám phá ra
- ước tính
- có hình vẽ
- hiểu ra
- phát hiện ra
- đoán
- ước tính
- đã đánh giá
- đã tổng hợp
- cho là
- đếm
- tổng cộng
- tổng
- đã định giá
- được đánh giá cao
- giải quyết
Nearest Words of quantitated
- quantitates => số lượng
- quantitating => Định lượng
- quarrel (with) => cãi nhau (với)
- quarreled (with) => cãi nhau (với)
- quarreling (with) => (cãi nhau với)
- quarrelled (with) => cãi nhau (với)
- quarrelling (with) => cãi nhau (với)
- quarrels => cãi nhau
- quarter horses => Ngựa một phần tư dặm
- quarter(s) => quý
Definitions and Meaning of quantitated in English
quantitated
to measure or determine precisely, to express in quantitative terms, to measure or estimate the quantity of
FAQs About the word quantitated
lượng hóa
to measure or determine precisely, to express in quantitative terms, to measure or estimate the quantity of
đã đo,định lượng,được đánh giá,hiệu chuẩn,đã được tính toán,đã được đánh giá,thế chấp,đã đo,sa thải,Đã đánh dấu (tắt)
No antonyms found.
quantitate => số lượng, quantifying => định lượng, quantifies => định lượng, quantified => định lượng, qualmy => buồn nôn,