Vietnamese Meaning of valuated
đã định giá
Other Vietnamese words related to đã định giá
- được đánh giá
- ước tính
- được đánh giá cao
- được phân tích
- định giá
- đã được đánh giá
- Đánh giá
- bộ
- phán quyết
- xác nhận
- thẩm định
- quyết định
- bị coi là
- quyết tâm
- Khám phá ra
- ước tính
- đã đánh giá
- học được
- định giá
- được đánh giá cao
- đánh giá lại
- được định giá lại
- được đánh giá lại
- Đánh giá lại
- Đã được định giá lại
- khảo sát
- đã thử nghiệm
- đánh giá thấp
- bị định giá thấp
Nearest Words of valuated
Definitions and Meaning of valuated in English
valuated
to place a value on
FAQs About the word valuated
đã định giá
to place a value on
được đánh giá,ước tính,được đánh giá cao,được phân tích,định giá,đã được đánh giá,Đánh giá,bộ,phán quyết,xác nhận
No antonyms found.
valuables => đồ vật quý giá, validations => xác thực, validates => xác thực, Valhallas => Valhalla, valets => người giữ xe,