Vietnamese Meaning of vamping (up)
Ma cà rồng (lên)
Other Vietnamese words related to Ma cà rồng (lên)
Nearest Words of vamping (up)
Definitions and Meaning of vamping (up) in English
vamping (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word vamping (up)
Ma cà rồng (lên)
có đi kèm,pha chế,xây dựng,nấu ăn,thiết kế,đánh trống,phát minh,nghĩ (lên),thiết kế,suy ngẫm
sao chép,sao chép,sao chép,Mô phỏng,bắt chước,sao chép,sinh sản,bắt chước,sao chép
vamped (up) => được cải thiện, vamp (up) => (Vamp (lên), vamoosing => nhanh, vamooses => chạy trốn, vamoosed => chạy trốn,