Vietnamese Meaning of drumming up
đánh trống
Other Vietnamese words related to đánh trống
Nearest Words of drumming up
Definitions and Meaning of drumming up in English
drumming up
invent, originate, to bring about by persistent effort
FAQs About the word drumming up
đánh trống
invent, originate, to bring about by persistent effort
có đi kèm,pha chế,xây dựng,nấu ăn,thiết kế,phát minh,nghĩ (lên),thiết kế,suy ngẫm,Mỹ phẩm
sao chép,sao chép,sao chép,Mô phỏng,bắt chước,sao chép,sinh sản,bắt chước,sao chép
drumming (out) => đánh trống (ra ngoài), drummed up => trống, drummed (out) => đuổi học, drumfires => tiếng trống cháy, drumbeats => tiếng trống,