FAQs About the word dry-clean

Giặt khô

cọ,Sạch,làm sạch,lược,khử nhiễm,bụi,rửa tiền,giẻ lau,phân,rửa sạch

làm ô uế,đổi màu,lầy lội,làm ô nhiễm,vết nhơ,làm bẩn,làm bẩn,làm đen,Đất,vết bẩn

dryads => Dryad, dry runs => Chạy thử khô, dry nurses => y tá khô, drunks => xỉn, drunkards => Người say rượu,