Vietnamese Meaning of dry-clean
Giặt khô
Other Vietnamese words related to Giặt khô
Nearest Words of dry-clean
Definitions and Meaning of dry-clean in English
FAQs About the word dry-clean
Giặt khô
cọ,Sạch,làm sạch,lược,khử nhiễm,bụi,rửa tiền,giẻ lau,phân,rửa sạch
làm ô uế,đổi màu,lầy lội,làm ô nhiễm,vết nhơ,làm bẩn,làm bẩn,làm đen,Đất,vết bẩn
dryads => Dryad, dry runs => Chạy thử khô, dry nurses => y tá khô, drunks => xỉn, drunkards => Người say rượu,