Vietnamese Meaning of kicked in
đã bắt đầu
Other Vietnamese words related to đã bắt đầu
Nearest Words of kicked in
Definitions and Meaning of kicked in in English
kicked in
start sense 2, to begin operating or having an effect, contribute sense 1, contribute, to make a contribution, die
FAQs About the word kicked in
đã bắt đầu
start sense 2, to begin operating or having an effect, contribute sense 1, contribute, to make a contribution, die
góp phần,tặng,đóng góp,đóng góp,đủ khả năng (đủ khả năng),trao,được ban tặng,trao tặng,tài năng,có đồ nội thất
thở,đến,sống,hồi sinh,tồn tại,nấn ná,là,phát triển mạnh,thịnh vượng,sống
kicked back => đá lại, kicked around => bị đá xung quanh, kicked (off) => đá (ra), kicked (about) => bị đá (ra khỏi), kicked => đá,