Vietnamese Meaning of calle
đường phố
Other Vietnamese words related to đường phố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of calle
Definitions and Meaning of calle in English
calle (n.)
A kind of head covering; a caul.
FAQs About the word calle
đường phố
A kind of head covering; a caul.
No synonyms found.
No antonyms found.
call-board => Bảng thông báo, call-back => Cuộc gọi hồi đáp, callback => gọi lại, callathump => Tiếng ồn, callat => trơ trẽn,