FAQs About the word calle

đường phố

A kind of head covering; a caul.

No synonyms found.

No antonyms found.

call-board => Bảng thông báo, call-back => Cuộc gọi hồi đáp, callback => gọi lại, callathump => Tiếng ồn, callat => trơ trẽn,