Vietnamese Meaning of callicebus
khỉ đuôi sóc
Other Vietnamese words related to khỉ đuôi sóc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of callicebus
Definitions and Meaning of callicebus in English
callicebus (n)
titis
FAQs About the word callicebus
khỉ đuôi sóc
titis
No synonyms found.
No antonyms found.
calliandra => Calliandra, callet => con điếm, caller-up => người gọi, caller-out => người gọi, caller id => Hiển thị số gọi đến,