Vietnamese Meaning of calligraphy
Thư pháp
Other Vietnamese words related to Thư pháp
Nearest Words of calligraphy
Definitions and Meaning of calligraphy in English
calligraphy (n)
beautiful handwriting
calligraphy (n.)
Fair or elegant penmanship.
FAQs About the word calligraphy
Thư pháp
beautiful handwritingFair or elegant penmanship.
Chữ viết tay,Chữ cái,viết tay,Bản thảo,thư pháp,kịch bản,Chữ viết tắt,Thư ký nhanh
In ấn,loại,Máy đánh chữ
calligraphist => Thư pháp gia, calligraphical => thư pháp, calligraphic => thư pháp, calligrapher => nhà thư pháp, calligraph => Thư pháp gia,