FAQs About the word thundered

nổ lớn

of Thunder

gào thét,gầm gừ,(Gầm),nở rộ,khóc,ầm ầm,hét,kêu lên,đánh,khóc

khịt mũi,lẩm bẩm,lẩm bẩm,lẩm bẩm,thì thầm,nói,kêu cót két,rên rỉ,kêu meo,kéo

thundercloud => đám mây giông, thunderclap => tiếng sấm, thunderburst => Mưa bão, thunderbolt => tia chớp, thunderbird => Sấm,